lang băm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lang băm+ noun
- quack
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lang băm"
- Những từ có chứa "lang băm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
quack charlatan saltimbanco mincemeat merry andrew charlatanism mountebankery witch-doctor quackish medicaster more...
Lượt xem: 952